Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Cameroon Thành tích quốc tếNăm | Kết quả | St | T | H[4] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 ↓ 1962 | Không tham dự Là thuộc địa của Pháp | ||||||
1966 | Bỏ cuộc | ||||||
1970 ↓ 1978 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1982 | Vòng 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
1986 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1990 | Tứ kết | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 |
1994 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 11 |
1998 | Vòng 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 |
2002 | Vòng 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
2006 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2010 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 |
2014 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 |
2018 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2022 đến 2026 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | 7/22 | 23 | 4 | 7 | 12 | 18 | 43 |
Năm | Kết quả | St | T | H[4] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 ↓ 1999 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2001 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2003 | Á quân | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 |
2005 ↓ 2013 | Không giành quyền tham dự | ||||||
2017 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 |
Tổng cộng | 3/10 1 lần: Á quân | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 11 |
Năm | Vòng | Hạng | GP | W | D* | L | GS | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1957 đến 1965 | Không tham dự là thuộc địa của Pháp | |||||||
1968 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1970 | Vòng bảng | 5th | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 |
1972 | Hạng ba | 3rd | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 |
1974 đến 1980 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1982 | Vòng bảng | 5th | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
1984 | Vô địch | 1st | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 |
1986 | Á quân | 2nd | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 5 |
1988 | Vô địch | 1st | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 |
1990 | Vòng bảng | 5th | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
1992 | Hạng tư | 4th | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 |
1994 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1996 | Vòng bảng | 9th | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
1998 | Tứ kết | 8th | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 |
2000 | Vô địch | 1st | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 |
2002 | Vô địch | 1st | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 0 |
2004 | Tứ kết | 6th | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 |
2006 | Tứ kết | 5th | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 |
2008 | Á quân | 2nd | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 |
2010 | Tứ kết | 7th | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 |
2012 đến 2013 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2015 | Vòng bảng | 13th | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
2017 | Vô địch | 1st | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 |
2019 | Vòng 16 đội | 13th | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 |
2021 | Chủ nhà | |||||||
2023 | Chưa xác định | |||||||
2025 | ||||||||
Tổng cộng | 5 lần vô địch | 19/32 | 84 | 41 | 27 | 16 | 123 | 76 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Cameroon Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Cameroon http://fecafoot-officiel.com/?p=6039 http://www.fifa.com/associations/association=cmr/i... http://www.fifa.com/worldcup/players/player=170667... http://www.national-football-teams.com/country/35/... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/ https://web.archive.org/web/20140618045733/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Camero...